Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ことば - Coggle Diagram
ことば
2.私のスケジュール
Địa Điểm
うみ: Biển
こうえん : Công viên
(お)花見 (お)はなみ Ngắm hoa (anh đào)
パーティー Bữa tiệc
花火 はなび Pháo hoa
Thời Gian
いちねん 1 năm
はる Mùa xuân
あき Mùa thu
なつ Mùa hè
ふゆ Mùa đông
Cảm xúc
いいですね Hay quá nhỉ!
えっ Ơ! / Hả
へえ Chà / Wow
Động Từ
かえります Về, trở về
なに Cái gì
いきます Đi
のみます Uống
Danh từ
バス Xe buýt
(お)酒 (お)さけ Rượu (Nhật)
(お)すし Món sushi
桜 さくら Hoa anh đào
(お)弁当 (お)べんとう Cơm hộp
3.どんな毎日?
Buổi trong ngày
まいにち Hàng ngày
まいあさ Hàng sáng
よる Buổi tối, đêm
まいばん Mỗi tối
あさ Buổi sáng
あさごはん Bữa sáng
ひるごはん Bữa trưa
Đồ ăn
牛乳 ぎゅうにゅう Sữa bò
チーズ Pho-mát
サラダ Món salad
果物 くだもの Hoa quả, trái cây
Làm việc
がっこう Trường học
うち Nhà, ngôi nhà
コンビニ Cửa hàng tiện lợi
かいしゃ Công ty
Vui chơi
(ディーブイディー) DVD
べんきょうします Học, học bài, học tập
はたらきます Làm việc, lao động
(シーディー) CD
はたらきます Làm việc, lao động
インターネット Mạng internet
Động từ
よみます Đọc
ねます Ngủ
かいます Mua
ききます Nghe :
Tới, đến
おきます Thức dậy