Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
どんな毎日?, 私のスケジュール, Nguyễn Phú Đăng Khoa, DE140097-SE1405 - Coggle Diagram
どんな毎日?
Hoạt Động
はたらきます Làm việc, lao động
よみます Đọc
ききます Nghe
ねます Ngủ
かいます Mua
べんきょうします Học, học bài, học tập
おきます Thức dậy
きます[くる] Tới, đến
Thời Gian
まいにち Hàng ngày
まいあさ Hàng sáng
よる Buổi tối, đêm
まいばん Mỗi tối
あさ Buổi sáng
ひるごはん Bữa trưa
あさごはん Bữa sáng
Thời Gian Rảnh
テレビ Ti vi
(シーディー) CD
しんぶん Báo, tờ báo
インターネット Mạng internet
(ディーブイディー) DVD
Địa Điểm
がっこう Trường học
コンビニ Cửa Hàng Tiện Lợi
チーズ Pho-mát
ぎゅうにゅう Sữa bò
サラダ Món salad
くだもの Hoa quả, trái cây
かいしゃ Công ty
うち Nhà, ngôi nhà
Khác
どこ(へ)も Đâu cũng…
なにも Cái gì cũng…
私のスケジュール
Danh từ
スキー Trượt tuyết
パーティー Bữa tiệc
アルバイト Việc làm thêm
バーベキュー Tiệc nướng ngoài trời
スケジュール Kế hoạch,lịch
はなび Pháo hoa
(お)はなみ Ngắm hoa
さくら Hoa anh đào
ホームステイ Ở cùng gia đình bản địa
(お)まつり Lễ hội
うみ Biển
こうえん Công viên
ゴールデンウイーク Tuần lễ vàng
Động từ
のみます Uống
たべます Ăn
かえります Về, trở về
みます Xem,nhìn
いきます Đi
します[する] Làm,chơi
スキーをします Chơi trượt tuyết
Thời Gian
なつ Mùa hè
あき Mùa thu
はる Mùa xuân
ふゆ Mùa đông
いちねん 1 năm
Món Ăn
(お)さけ Rượu (Nhật)
(お)すし Món sushi
(お)べんとう Cơm hộp
Khác
へえ Chà / Wow
えっ Ơ! / Hả
いいですね Hay quá nhỉ!
Nguyễn Phú Đăng Khoa
DE140097-SE1405