Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
2.私のスケジュール ! - Coggle Diagram
2.私のスケジュール !
Động từ
いきます/Đi
かえります/Trở về
おさけ/Rót
のみます/Uống
たべます/Ăn
みます/Xem
Thái độ
へえ/Uh
いいですね/Thank a lot
えっ/Hở
Mùa/Thời gian
あき/Thu
ふゆ/Đông
なつ/Hạ
ゴールデンウイーク/ Tuần lễ vàng
はる/Xuân
いちねん/1 năm
Địa điểm/Món ăn
べんとう/Bento
こうえん/Công Viên
おすし/sushi
うみ/Biển
バス/Xe buýt
Hoạt Động
パーティー/Buổi Tiệc
スキー/Trượt Tuyết
バーベキュー/Tiệc nướng ngoài trời
はなび/Pháo hoa
はなみ?Ngắm hoa đào
りゅうがくせい/Du học