Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
1.なんじまでですか, どんな毎日?, 2.わたしのスケジュール - Coggle Diagram
1.なんじまでですか
Thời điểm
ごご: Buổi chiều
いま: Bây giờ
ひる: Buổi trưa
やすみ: Nghỉ/ Ngày nghỉ
ごぜん: Buổi sáng
Thời gian
~じはん: ~ Giờ rưỡi
~ふん/ぷん: Phút
~ようび: Thứ
じかん: Thời gian
Địa điểm
ぎんこう: Ngân hàng
たいいくかん: Nhà thi đấu, Nhà tập thể dục
としょかん: Thư viện
ゆうびんきょく: Bưu điện
Trường học
テスト: Bài kiểm tra
じゅぎょう: Giờ học
どんな毎日?
Thời điểm
ひるごはん: Bữa trưa
あさごはん: Bữa sáng
まいばん: Mỗi tối
まいあさ: Hàng sáng
まいにち: Hàng ngày
よる: Buổi tối, buổi đêm
あさ: Buổi sáng
Địa điểm
うち: Nhà, ngôi nhà
かいしゃ: Công ty
がっこう: Trường học
コンビニ: Cửa hàng tiện lợi
Thực phẩn
ぎゅうにゅう: Sữa bò
ぎゅうにゅう: Hoa quả
サラダ: Món salad
チーズ: Pho mát
Phương tiện truyền thông
インターネット: Mạng internet
しんぶん: Báo, tờ báo
テレビ: Tivi
シーディー: CD
ディーブイディー: DVD
Những câu nói
なにも: Cái gì cũng
どこ(へ)も: Đâu cũng
Hoạt động
かいます: Mua
ききます: Nghe
はたらきます: Làm việc, lao động
よみます: Đọc
ねます: Ngủ
べんきょうします: Học bài, học tập
きます[くる]: Tới, đến
おきます: Thức dậy
2.わたしのスケジュール
Hoạt động
はなみ: Ngắm hoa anh đào
パーティー: Bữa tiệc
スキー: Trượt tuyết
ホームステイ: Ở cùng gia đình bản địa
はなび: Pháo hoa
バーベキュー: Tiệc nướng ngoài trời
まつり: Lễ hội
アルバイト: Việc làm thêm
Thời điểm/Thời gian
Mùa hè:なつ
Mùa thu:あき
Mùa xuân:はる
Mùa đông:ふゆ
1 năm:いちねん
Tuần lễ vàng:ゴールデンウイーク
スケジュール: Kế hoạch, lịch
Động từ
Ăn: たべます
Xem,nhìn: みます
Uống: のみます
Làm,chơi: します[する]
Về, trờ vè かえります
Đi: いきます
Còn lại
バス:Xe buýt
なに:cái gì
りゅうがくせい: Du học sinh
えつ: ơ,hả
へえ: chà/wow
いいですね:Hay quá nhỉ
Địa điểm/Món ăn
Cơm hộp: (お)べんとう
Sushi:(お)すし
Công viên: こうえん
Biển: うみ
Rượu:(お)さけ