Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
L3のスケジュール, Nguyễn Trung Hiếu - SE1405 - Coggle Diagram
L3のスケジュール
2.わたしのスケジュール
Thời gian/ thời điểm
はる: Mùa xuân
なつ : Mùa hè
あき : Mùa thu
ふゆ: Mùa đông
ゴールデンウイーク: Tuần lễ vàng
いちねん: 1 năm
Động từ hoạt động
なに: Cái gì
いきます: Đi
かえります: Về, trở về
のみます: Uống
たべます: Ăn
みます: Xem, nhìn
します: Làm, chơi
スキーをします: Chơi trượt tuyết
Món ăn/ Địa điểm
Món Ăn
(お)さけ:Rượu (Nhật)
(お)すし: Món sushi
(お)べんとう: Cơm hộp
Địa điểm
うみ: Biển
こうえん: Công viên
バス: Xe buýt
Danh từ hoạt động
アルバイト: Việc làm thêm
スキー: Trượt tuyết
パーティー: Bữa tiệc
バーベキュー: Tiệc nướng ngoài trời
はなび: Pháo hoa
ホームステイ: Ở cùng gia đình bản địa
(お)まつり: Lễ hội
スケジュール:Kế hoạch, lịch
さくら: Hoa anh đào
Cảm thán
なに: Cái gì
いいですね:Hay quá nhỉ!
えっ: Ơ! / Hả
へえ:Chà / Wow
3.
どんなまいにち
Thời gian
あさ:Buổi sáng
よる: Buổi tối, đêm
まいにち: Hàng ngày
まいあさ: Hàng sáng
まいばん: Mỗi tối
あさごはん: Bữa sáng
ひるごはん: Bữa trưa
Hoạt động
どこ(へ)も: Đâu cũng…
[する]べんきょうします: Học, học bài, học tập
きます[くる]: Tới, đến
おきます: Thức dậy
なにも: Cái gì cũng…
ねます: Ngủ
よみます: Đọc
はたらきます: Làm việc, lao động
ききます: Nghe
かいます: Mua
Địa điểm
コンビニ: Cửa hàng tiện lợi
がっこう: Sữa bò
くだもの: Hoa quả, trái cây
サラダ: Món salad
チーズ: Pho-mát
うち:Nhà, ngôi nhà
かいしゃ: Công ty
がっこう: Trường học
Giải trí
インターネット: Mạng internet
(シーディー): CD
(ディーブイディー): DVD
テレビ: Ti vi
しんぶん: Báo, tờ báo
Nguyễn Trung Hiếu - SE1405