Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Dorm - Coggle Diagram
Dorm
Input
(Thu thập thông tin, dữ liệu)
收集资料
Dorm
(Mô hình thực tế)
调查实际上的市场
Cost
(Giá cho thuê)
Cơ sở vật chất
风格装修
Tỷ lệ cho thuê
查问入住率和住金情况
Time
对比价格和制造时间
Area
(Khu vực phân bố)
Khu vực cho thuê
位置
Khu vực khách hàng
需求的客户
Kênh cho thuê
Sales Channel
Online
Offline
. Analys
(Phân tích, đề xuất)
Đề xuất mô hình
定下可行性较高的地方和方案
Kế hoạch thực hiện
实战的计划
Thành viên thực hiện
成立团队,分工工作
Time 时间
Đề xuất đơn vị cung ứng VL
寻找供应商,寻找市面上已经有的
管理分组公司
Action 行动
Rent and rent
Rent and build