Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN - Coggle Diagram
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
TK loại 1,2 : Tài sản
Tăng khi HT Nợ, Giảm khi
HT Có
TK 154:Chi phí SXKD dở dang
TK155:Thành phẩm
TK 153:Công cụ,dụng cụ
TK 152:Nguyên Vật liệu
TK 156:Hàng hóa
TK 141:Tạm ứng
TK 157:Hàng gửi đi bán
TK 133:VAT đầu vào
TK211: TS cố định hữu hình
TK 213:TS cố định vô hình
TK 131:Phải thu KH
TK242: Chi phí trả trước
TK 112:Tiền gửi ngân hàng
TK1386(TT 133)
TK 244(TT200):Ký quỹ,Ký cược
TK111: Tiền mặt
TK loại 3,4 :Công nợ - Nguồn vốn Tăng khi HT có, Giảm khi HT nợ
TK 3383:Bảo hiểm XH
TK 3384:Bảo hiểm y tế
TK 334:Phải trả người lao động
TK 3385(TT133)
TK 3386(TT200) Bảo hiểm thất nghệp
TK 3335:Thuế thu nhập cá nhân
TK 341: Vay
TK 3334:Thuế thu nhập DN
TK 411:Vốn đầu tư CSH
TK 33311:VAT đầu ra
TK421: Lợi nhuận
TK 331:Phả trả người bán
TK loại 5,7 :Thu nhập
Tăng khi HT Có
Giảm khi HT Nợ
TK 511:Doanh thu
TK 711: Thu nhập khác
TK loại 6,8:Chi phí
Tăng khi HT Có,
Giảm khi HT Nợ
TK 6421(TT133)
TK 641(TT200): Chi phí bán hàng
TK 6422:Chi phí quản lí DN
TK 635:Chi phí tài chính
TK 811:Chi phí khác
TK 632:Giá vốn
TK 821:Chi phí thuế TNDN