Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TENSE - Coggle Diagram
TENSE
Hiện tại đơn
S + am/are/is
cách dùng
Thói quen hiện tại
Việc thường xuyên xảy ra
Chân lí
Lịch trình có sẵn
Dấu hiệu
every day, sometime,...seldom, first then
Hiện tại Tiếp Diễn
S+tobe+Ving
Cách dùng
việc xảy ra ở thời điểm nói (always: phàn nàn)
Nghĩ tương lai kế hoạch cố định
Now, at the moment, right now, at the present, look!,listen!
Hiện tại hoàn thành
S+have/has+ v3
cách dùng
Hành động trong quá khứ kéo dài đến hiện tại
Hđ trong qk k xđ thời điểm
Hđ lặp đi lặp lại trong qk
just, yet,never,ever,already,so far,up to now,since,for ,rêcntly