Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
WORD FORM - Coggle Diagram
WORD FORM
Associate (v): Phối hợp
Association (n): Sự phối hợp
Associable (a): Có thể liên kết được
Associability (n): Có khả năng liên kết được
Associational (a): Liên quan đến hội đoàn
Associative (a): Thuộc về sự liên hợp
Appy (v): Áp dụng
Appliance (n): Thiết bị
Application (n): Sự áp dụng
Applicant (n): Người xin việc
Applicable (a): Có thể dùng được
Applicably (adv: Áp dụng được
Assist (v): Trợ lực, giúp đỡ
Assistant (a): Người giúp việc
Assistant (n): Người phụ tá bán hàng
Assistance (n): Sự giúp đỡ
Assistantship (n): Chức phó
Annoy (v): Làm phiền, quấy rầy
Annoyance (n): Sự làm phiền
Annoyed (a): Bị làm phiền
Annoying (n): Buồn bực
Ancient (a): Cổ xưa
Anciently (adv): Thật xa xưa
Ancientness (n): Tình trạng cổ xưa
Angry (n): giận dữ
Angrily (adv): Một cách giận dữ
Anger (v)(n): Chọc giận
Announce (v): Tuyên bố
Announcement (n): Sự tuyên bố
Announcer (n): Người tuyên bố
Applaud (v): Vỗ tay, khen
Applause (n): Sự tán thành
Applauder (n): Người hay khen
Apology (n): Lời xin lỗi
Apologize (v): Xin lỗi
Apologist (n): Người xin lỗi
Appoint (v): Hẹn
Appointed (v): Đính hẹn
Appointment (n): Cuộc hẹn