Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
WORD FORM - Coggle Diagram
WORD FORM
Alarm (v): Báo động
Alarm (n): Sự báo động
Alarmed (a): Lo lắng
Alarming (v): Làm cho lo lắng
Alarmism (n): Sự gieo hoang mang
Alarmist (n): Người dễ sợ hãi
Amaze (v): Gây bất ngờ
Amazing (a): Ngạc nhiên
Amazingly (adv): Thật ngạc nhiên
Amazed (a): Bị làm ngạc nhiên
Amazedly (adv): Thật đáng ngạc nhiên
Amazement (n): Sự ngạc nhiên
Amuse (v): Làm cho vui
Amusing (a): Vui
Amusingly (adv): Thật vui
Amused (a): Bị làm cho vui
Amusedly (adc): Thật vui
Amusement (n): Sự vui nhộn
Alter (a): Thay đổi
Alterable (a): Có thể thay đổi
Alteration (n): Sự thay đổi
Alterability (n): Sự thay đổi
Alert (v)(n): Báo động, sự báo động
Alert (a): Mau, nhanh lẹ
Alertness (n): Sự lanh lẹ
Ambitious (a): Có hoài bão
Ambition (n): Hoài bão
Ambitiously (adv): Thật nhiều hoài bão