Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
GO (OFF, OUT, OVER, THROUGH, AFTER, AHEAD, ALONG, INTO, BY, IN FOR, ACROSS…
GO
OFF
đổ chuông
nổ tung
thiu thối
OUT
mất điện
ra ngoài
đi chơi
OVER
ôn lại
xem lại
soát lại
THROUGH
xong
thành công
qua
AFTER
theo sau
tán tỉnh
AHEAD
tiến lên
thăng tiến
ALONG
tiến triển
tiếp tục
INTO
xem xét
nghiên cứu
BY
đi qua
trôi qua
IN FOR
tham gia
ham, mê
ACROSS
đi qua, băng qua
AGAINST
làm trái ý muốn của ai
ALONG WITH
đi cùng
AWAY
đi xa
BACK
trở về
ON
tiếp tục
UP
tăng lên
DOWN
giảm xuống
WITH
đi với