Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CUT - Coggle Diagram
CUT
OFF
cắt
cúp
ngừng hoạt động
OUT
cắt ra
bớt ra
UP
chỉ trích gay gắt
phê bình nghiêm khắc
AWAY
cắt, chặt đi
BACK
tỉa bớt, cắt bớt
DOWN
chặt, đốn
IN
nói xen vào, chen ngang
DOWN ON
cắt giảm