Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TRẠNG TỪ - Coggle Diagram
TRẠNG TỪ
Vị trí
V
+ adv
Bổ nghĩa
động từ
She
sings
beautifully.
adv(tần suất) +
V
Bổ nghĩ
động từ
She often
go
to the cinema.
To be
+ adv +...
He
is
always late.
adv (mức độ) +
adj
Chỉ
mức độ, quy mô
He is
very fast
.
Adv,
S+V
.
Bổ nghĩ cho
toàn câu
Luckily,
I met her
Lưu ý
hard
vừa là trạng từ, vừa là tính từ
hardly (adv) hiếm khi
Good (adj), well(adv)
Fast (adv, adj)
Định nghĩa
Bổ sung
thêm thông tin
Cho: động từ, trạng từ, tính từ, mệnh đề, ....