Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
COME - Coggle Diagram
COME
AFTER
theo sau
nối dõi
nối nghiệp
kế tục
ON
đi tiếp
đi tới
tiến lên
APART
tách lìa ra
bung ra
AT
nắm được
xông vào
BETWEEN
can thiệp vào
xen vào
BY
đi qua
kiếm được, vớ được
DOWN ON/ UPON
mắng nhiếc, xỉ vả
trừng phạt
IN FOR
có phần
nhận lấy
INTO
được hưởng
thừa kế
OFF
được thực hiện
được hoàn thành
OUT
lộ ra
xuất bản
ABOUT
xảy ra, xảy đến
ACROSS
tình cờ gặp
AGAINST
đụng phải, va phải
AWAY
đi xa, đi khỏi
BACK
quay trở lại
DOWN
sa sút, xuống dốc
DOWN WITH
mắc bệnh
IN
đi vào
UP
xảy ra
ROUND
hồi phục
OVER
trùm lên, bao trùm
UP WITH
nảy ra, tìm ra ý tưởng
UP TO
đạt tới mong đợi