Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Hệ thống tài khoản kế toán (theo TT133) - Coggle Diagram
Hệ thống tài khoản kế toán
(theo TT133)
TK loại 1(tăng-nợ,giảm-có)
TK152 : Nguyên vật liệu
TK153 : Công cụ dụng cụ
TK151 : Hàng mua đang đi đường
TK154 : CP sản xuất kinh doanh dở dang
TK138 : Phải thu khác
TK155 : Thành phẩm
TK141 : Tạm ứng
TK156 : Hàng hóa
TK133 : Thuế GTGT đầu vào
TK157 :Hàng gửi đi bán
TK113 :Tiền đang chuyển
TK131 : Phải thu khách hàng
TK112 : Tiền gửi ngân hàng
TK111 : Tiền mặt
TK loại 8:CP khác
(tăng-nợ,giảm-có)
TK811:chi phí khác
TK821: CP thuế TNDN
TK loại 2: Tài sản
(tăng-nợ,giảm-có)
TK241:XD cơ bản dở dang
TK228:Đầu tư khác
TK217: Bất động sản đầu tư
TK229:Dự phòng tổn thất ts
TK214 : Hao mòn tscđ
TK242:Chi pí trả trước
TK211 : TSCĐ hữu hình
TK loại 4:Nguồn vốn CSH
(tăng-có,giảm-nợ)
TK418:các quỹ khác thuộc VCSH
TK419:Cố phiếu quỹ
TK413: C/l tỷ giá hối đoái
TK421:lợi nhuận chưa PP
TK411:Nguồn vốn kd
TK loại 3:Nợ phải trả
(tăng-có,giảm-nợ)
TK loại 6:cpsxkd
(tăng-nợ,giảm-có)
TK632:giá vốn hàng bán
TK635: CP tài chính
TK631:Giá thành sx
TK642:cp quản lý dn
TK611: Mua hàng
TK loại 7:TN khac
(tăng-có,giảm-nợ)
TK711:thu nhập khác
TK loại 9: xđ kết quả kd
TK loại 9 :xđ kết quả kd
TK loại 5:Doanh thu
(tăng-có,k/c DT)
TK511:DT bán hàng
TK515: DT hoạt động TC