Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TÍNH TỪ
Adj - Coggle Diagram
TÍNH TỪ
Adj
Phân loại
-
-
-
🖐Trạng từ
-
-
Trạng từ >< Tính từ
Tính từ
-
Thường trước Noun, sau Verb
-
-
Trạng từ
-
Tuy nhiên vẫn có thể ➕ trạng từ, tính từ
-
-
-
-
Trật tự tính từ
-
OSASCOMP
Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: ugly, beautiful, wonderful, stunning…
Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: long, short, big, small, tiny, tall…
Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, new…
Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: black, pink, yellow, light blue, dark brown ….
Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Vietnmaese, Japanese, American, British…
Material – tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ: plastic, leather, stone, steel, silk…
Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng. Ví dụ: working, eating, walking,