Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
THÌ TƯƠNG LAI Tương lai đơn - Tương lai gần - Coggle Diagram
THÌ TƯƠNG LAI
Tương lai đơn - Tương lai gần
Cách dùng
Tương lai đơn
S + will + V
S + will + not+ V. (won't)
Will + S +V?
1️⃣Quyết định tại
thời điểm nói
🛒 mở tủ lạnh, hết nước:
I
will go
out to buy a bottle water to drink.
2️⃣ phỏng đoán
chủ quan
🤔I
think
It will rain tomrrow.
Tương lai gần
S + |am, is, are| + going to + V
S + |am, is, are| + not + going to + V
|Am, Is, Are|+ S + going to + V
1️⃣Đã có
kế hoạc, dự định
trước
👣I am
going to
have a celebration party with my friends.
2️⃣ có
bằng chứng
Khi đi ngoài trời thấy: ⚡⛈
It's
going to
rain.
Dấu hiệu
Một vài từ
tomorrow: ngày mai
next week: tuần tới
in + khoảng thời gian
in 2 minutes
in 2 weeks