Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ Vựng Bài 4, Ngữ pháp - Coggle Diagram
Từ Vựng Bài 4
-
-
-
Địa danh
温泉_おんせん:Suối nước nóng
川_かわ:Sông
山_やま:Núi
協会_きょうかい:Nhà thờ
(お)城_おしろ:Lâu đài
神社_じんじゃ:Đền
(お)寺_おてら:Chùa
ビル:Tòa nhà
ところ:Nơi, chỗ
Tính từ
Đuôi い
新しい_あたらしい:Mới
古い_ふるい:Cũ
いい:Tốt
(~が)多い_(~が)おおい:Nhiều
(~が)少ない_(~が)すくない:Ít
小さい_ちいさい:Nhỏ
大きい_おおきい:Lớn
高い_たかい:Cao, đắt
低い_ひくい:Thấp
Đuôi な
きれい(な):Đẹp, sạch sẽ
静か(な)_しずか:Yên tĩnh
にがやか(な):Náo nhiệt, nhộn nhịp
有名(な)_ゆうめい:Nổi tiếng
Thời tiết
雨_あめ:Mưa
雪_ゆき:Tuyết
暖かい_あたたかい:Ấm áp
涼しい_すずしい:Mát mẻ
暑い_あつい:Nóng bức
寒い_さむい:Lạnh rét
天気がいい_てんきがいい:Thời tiết đẹp
てんきがわるい_てんきがわるい:Thời tiết xấu
-
Cảm giác
Nhiệt độ
温かい_あたたかい:Ấm
熱い_あつい:Nóng
冷たい_つめたい:Lạnh, mát
-
-
-