Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
ぶんぼう N5, ぶんぼう N5, この・その・あの=>それ・これ・あれ, 何曜日 - Coggle Diagram
ぶんぼう N5
-
-
-
-
-
-
第三課
-
-
-
Trường, Công ty bạn là gì ? どこ
Của hãng nào, nước nào ? どこの
-
-
-
-
ぶんぼう N5
-
第十八課
-
-
-
Mãi mà , khó mà なかなか+ dạng phủ định
-
Nhất định( yêu cầu), Nhấn mạnh ( nguyện vọng) ぜひ
第十四課
-
-
-
-
Mưa, tuyết, gió +が V
雨が 降って います。
-
-
-
第十五課
Vて います
Tha động từ ~を
Tự động từ ~が
LÊN, VÀO に
RA, XUỐNG を
-
-
-
-