Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
막막하다 unnamed (4) (Từ gần nghĩa (망막하다: rộng lớn, xa xôi, 아득하다: mờ mịt, 막연하다…
막막하다
Định nghĩa
꽉 막힌 듯이 답답하다: bức bối như thể chết ngạt.
+) 캄캄하게 어두워 오는 하늘과 그 밑의 집들이 막막하게 가슴에 와 박힌다: Bầu trời đen ngàu và tăm tối và những ngôi nhà ở dưới đến cắm sâu vào tim tôi một cách bức bối khó tả.
-
의지할 데 없이 외롭고 답답하다: không có chỗ dựa, cô đơn và bức bối
+) 나는 그들이 마치 나를 악의로 따돌리고 저희끼리만 좋은 데로 가고 있는 것처럼 막막하고 외로웠다: tôi thấy thật bức bối, cô đơn vì cứ như thể bọn họ cô lập tôi với ác ý và chỉ đi những nơi vui vẻ với nhau.
-
아득하고 막연하다: mờ mịt, mờ ảo.
+) 생계가 막막하다: kế sinh nhai mờ mịt.
-
괴롭다
Định nghĩa
몸이나 마음이 편하지 않고 고통스럽다: cơ thể hay tâm hồn không yên ả mà đau khổ
+) 거짓말을 하려니 마음이 괴로웠다: đau khổ khi đang định nói dối
+) 고지식한 사람이 세상 살아가기가 더 힘들고 괴롭다: người cứng nhắc sẽ sống khó khăn và khổ sở hơn.
-
Từ trái nghĩa
-
즐겁다: hạnh phúc, vui sướng