Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
착하다 unnamed (3) (Từ gần nghĩa (온순하다: ôn thuận, 부드럽다: nhẹ nhàng, mềm mỏng,…
착하다
Định nghĩa
언행이나 마음씨가 곱고 바르며 상냥하다: lời nói và hành động hay tấm lòng đẹp đẽ, ngay thẳng và dịu dàng
+) 그녀는 마음씨가 착하고 얼굴이 예쁘다: cô gái ấy vừa tốt bụng vừa xinh.
Từ gần nghĩa
-
부드럽다: nhẹ nhàng, mềm mỏng
-
-
-
-
-
-
급하다
Định nghĩa
-
성격이 팔팔하여 참을성이 없다: tính cách nóng vội và không có lòng kiên nhẫn.
+) 그는 성격이 급해서 사소한 일에도 화를 잘 낸다: tính cách anh ta nỏng nảy nên hay nổi giận với cả những việc nhỏ nhặt.
마음이 참고 기다릴 수 없을 만큼 조바심을 내는 상태에 있다: ở tình trạng thấp thỏm dường như không thể chịu đựng hay đợi thêm nữa.
+) 그는 마음만 급하지 일이 눈에 들어오지 않았다: anh ta có mỗi lòng thì thấp thỏm thôi chứ còn việc thì chẳng để tâm đến.
-
시간의 여유가 없어 일을 서두르거나 다그쳐 매우 빠르다: không có thời gian thừa thãi nên phải hấp tấp hay vội vã làm việc rất nhanh.
+) 급하게 먹다: ăn vội vàng.
물결 따위의 흐름이나 진행 속도가 매우 빠르다:dòng chảy hay tốc độ tiến hành của con sóng,... rất nhanh
+) 그 개울은 물살이 급해서 건널 수가 없다: nước suối chảy siết quá nên không lội qua được.
사정이나 형편이 조금도 지체할 겨를이 없이 빨리 처리하여야 할 상태에 있다: tình thế hay hoàn cảnh trong trạng thái không thể trì hoãn thêm chút nào mà phải xử lí nhanh chóng.
+) 급한 사정: tình huống khẩn cấp
-
Từ trái nghĩa
느긋하다: thong thả, chậm dãi
-
-