Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Nghĩa của từ (định hướng (DT: hướng quyết định theo, ĐT: xác định phương…
Nghĩa của từ
-
-
tính chất(DT)
đặc điểm riêng cua sự vật, hiện tượng, làm phân biệt nó với sự vật hiện tương khác loại
-
-
-
-
diễn đạt(ĐT)
trình bày bằng ngôn ngữ hoặc hình thức nào đó, khiến người ta hiểu được
trữ tình(TT)
nội dung phản ảnh hiện thực cuộc sống xuất phát từ cảm xúc, tình cảm riêng của con người
-
gắn bó(ĐT)
có quan hệ làm cho có quan hệ về tinh thần, tình cảm chặt chẽ.
hào phóng(TT)
rộng rãi trong việc tiêu xài, với mọi người chung quanh
-
sưu tầm(ĐT)
tìm kiếm, thu thập dần dần
-
Hùng hồn(TT)
Lời nói mạnh mẽ, có sức thuyết phục
cố định(TT, ĐT)
giữ nguyên, không thay đổi
-
-
-
-
-
-