Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
날씨 관측32 (Từ liên quan (해양 기상대: đài khí tượng hải dương, 기상 정찰기: máy thăm…
날씨 관측
Định nghĩa
대기의 상태를 알기 위하여 기압, 기온, 습도 따위의 기상 요소를 관찰하고 측정하는 일
Là sự quan sát và phân tích các yếu tố khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, khí áp nhằm nhận biết tình trạng khí hậu
-
-
포근하다
-
-
Từ gần nghĩa
-
-
-
푸근하다: ấm áp, nồng ấm, nồng hậu
-
-
Từ trái nghĩa
-
-
썰랑하다: lạnh lẽo, trống vắng