Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
포근하다 41 (Từ gần nghĩa (화창하다: ôn hòa, ấm áp, 따뜻하다: ấm áp, 달콤하다: ấm áp,…
포근하다
-
-
Từ gần nghĩa
-
-
-
푸근하다: ấm áp, nồng ấm, nồng hậu
-
-
Từ trái nghĩa
-
-
썰랑하다: lạnh lẽo, trống vắng
무덥다
-
-
-
Từ trái nghĩa
-
시원스럽다: mát mẻ, sảng khoái
-
-
-
흐리다
Từ gần nghĩa
-
-
-
탁하다: vẩn đục, u ám, ảm đạm
-
-
-
Từ trái nghĩa
-
-
-
산뜻하다: sạch sẽ, tươi mát, sáng sủa
-