Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
역겹다 75315db511a058432745fc37d82a7c44 (Từ gần nghĩa (역하다: bụng dạ nôn nao…
-
무섭다
Định nghĩa
-
-
Tính từ
-
두려움이나 놀라움을 느낄 만큼 성질이나 기세 따위가 몹시 사납다: tính khí hay khí thế,.. dữ tợn đến mức cảm thấy đáng sợ.
+) 무서운 협박: đe dọa đáng sợ.
어떤 대상에 대하여 꺼려지거나 무슨 일이 일어날까 겁나는 데가 있다: e rè về đối tượng nào đó hay là e sợ việc gì đó thành sự thật.
+) 나는 뱀이 무섭다: tôi sợ rắn.
Từ gần nghĩa
아찔하다: mông lung, chóng mặt
지독하다: ác độc; sặc sụa (mùi, mùi vị);vượt quá giới hạn (thời tiết, khí hậu)
사납다: dữ tợn, đáng sợ; khắc nghiệt (mưa, gió)
-
-
-
-
모질다:ác độc, dữ tợn, lòng cam chịu sắt đá
-
-
Tục ngữ
-
무섭지는 않아도 똥 쌌다는 격: chỉ lời biện minh một cách hung hăng cho răngg không phải về kết quả hay sự thật nào đó rõ ràng.