주간 날씨 30

Định nghĩa

Thời tiết trong một tuần

한 주일 동안의 날씨

Ví dụ (예)

주간 날씨는 한 주일 동안의 날씨를 전체적이고 명확하게 알려 준다.

주간 날씨는 농경 활동과 경제 활동에게 많은 영향을 준다.

Từ liên quan (관련된 단어)

주간 일기 예보: dự báo thời tiết trong tuần

장기 예보: dự báo thời tiết dài hạn

주간 날씨 예보: dự báo thời tiết một tuần

31

흐리다 45

Từ gần nghĩa

찌푸리다: âm u, u ám

둔하다: lờ đờ

흐릿하다: mập mờ, mơ hồ

탁하다: vẩn đục, u ám, ảm đạm

음산하다: âm u, ảm đạm

Nghĩa: âm u, nhiều mây

Ví dụ

비가 온 다음이라 그런지 냇물이 흐리다.

친구는 무슨 걱정이 있는지 얼굴빛이 흐리다.

Từ trái nghĩa

환하다: sáng sủa, sáng lạn

밝다: tươi sáng

말갛다: trong lành

산뜻하다: sạch sẽ, tươi mát, sáng sủa

맑다: sáng sủa