Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
At, on, in (Time (on: vào (ngày trong tuần) (Đặt"on" trước những…
At, on, in
Time
on: vào (ngày trong tuần)
Đặt"on" trước những từ chỉ ngày trong tuần hoặc một dịp nào đó
VD: on this occasion
at: vào lúc (giờ trong ngày hoặc 1 khoảnh khắc)
VD:at that moment, at present
in: vào (khoảng thời gian dài)
Đặt "in" trước các từ chỉ thời gian như
tuần
VD: in 1980
mùa
tháng
Năm
Place
on: ở (trên mặt một cái gì đó)
đặt"on" trước những từ chỉ đồ vật để vị trí tiếp xúc trên mặt phẳng đồ vật
VD: on this table, on this box
at: ở (tại nơi không cụ thể)
đặt"at" trước những từ chỉ nơi chốn để chỉ vị trí 1 cách chung chung
VD: he is at school, at home
In: ở (trong một nơi nào đó)
đặt"in" trước những từ chỉ khu vực địa lí rộng lớn hoặc từ chỉ vị trí lọt lòng, trong một cái gì đó
VD:in the bed, in a box