Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Cô Xuân (representative : người đại diện, ,repri'zentətiv, 😎,…
Cô Xuân
representative : người đại diện, ,repri'zentətiv, 😎
negotiation : đàm phán, nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən, 👥🗣️💼
notable = striking : có tiếng, trứ danh, noutəbl, 🙋🏻
-
conference = convention : hội nghị ,🕴️🏻🤵🏻
commision : sự ủy nhiệm, tiền hoa hồng , 💵🌹🕴️🏻
remain = exist = tồn tại, 👼🏻
-
-
cash register : máy tính tiền, 💷
accommodate : dàn xếp, đáp ứng, chứa, 📑
navigation : hàng hải, nævi'gei∫n , ⚓🛳⛴🚢
proximity : sự gần gũi, 👩❤️👩
assemblage : sự lắp ráp, tụ tập, 🤖
-
-
-
intensive course : khóa học cấp tốc, 📚
overwhelm : tràn ngập, áp đảo, lấn áp, 📃📄📰📜
-
Beneficial : có ích,ˌben.ɪˈfɪʃ.əl 👌🏻
-