Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Cụm từ (bring off (bring off : cứu, bring sth off : thành công), bring up…
Cụm từ
-
-
-
-
-
-
-
-
-
More than = over = quá, hơn,...
-
bring over, around : thuyết phục
-
bring up
bring up : đề cập, nói đến
-
-
-
-
-
-
be eligible for V-ing : đủ tư cách, thích hợp làm việc gì
-
-