Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Các từ vựng liên quan đến các từ trước (40) (eternal : vĩnh cửu, ɪˈtɜː.nəl…
Các từ vựng liên quan đến các từ trước (40)
eternal : vĩnh cửu
, ɪˈtɜː.nəl , 🌙🌘
dynamic : sôi động
, daɪˈnæmɪk , 🎇🎆
cab : cabin, buồng lái
, 🚎🚌
fossil : hóa thạch, cổ lỗi
, 🏺🗝⚰⚱
pill = tablet : viên thuốc, điều cay đắng
, 💊
pub : quán rượu
, 🍷🥂🍻🍾
mental : thuộc tinh thần, trí tuệ
, 🙂
figurative : bóng bảy, tượng trưng
, 🌼🌸🌺🏵️🌻🌷🌹💐
scrumptious : ngon tuyệt
, 😋
plague : bệnh dịch
, pleig, 😷
folk : người
, fouk, 👩🏻
waffle : nói dông dài
, 🗣️
glider = graze : lướt qua
, 'ɡlaɪ.dər, 🏄🏻
accusation : sự kết tội
,ækjə:'zeiʃn, 👮🏻
diplomat (ist) : nhà ngoại giao
, 🙇🏻
persecution : sự khủng bố
, ˌpɜː.sɪˈkjuː.ʃən, 🔫
splash : té, vẩy
, 💦
wound : vết thương
, 🤺
pulse : mạch đập
, 💓
strand : bờ, mắc cạn,...
, 🏝
desire : khao khát, mong ước
, 🤔✊
hermit : người sống ẩn dật
, 👳
chromosome : nhiễm sắc thể
, ˈkrəʊ.mə.səʊm, 🌱🌿
transmittable = infectious = contagious : lây nhiễm
,🐾
slump : hạ giá, sụp xuống
, 💵💴💶💷💰💲💳🎫🎟️💱
manifestation : sự biểu thị, cuộc biểu tình
, ˌmæn.ɪ.fesˈteɪ.ʃən, 📰🚓👥🗣️
attitude : thái độ, quan điểm
, 🗣️👁️🗨️
microorganism : vi sinh vật
, ˌmaɪ.krəʊˈɔː.ɡən.ɪ.zəm, ✨✨✨✨
paradoxical : ngược đời, nghịc lý
, 🤔
totter : rung, đi lảo đảo
, 🗼
screech : kêu thét lên
, 😲
adequate : đầy đủ
,ˈæd.ə.kwət, ☘