Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
何時までですか (Thời gian (Thời gian: じかん, Ngày nghỉ / Kì nghỉ: やすみ, ~ giờ: ~じ, ~…
何時までですか
Thời điểm
Buổi chiều: ごご
Buổi sáng: ごぜん
Bây giờ: いま
Buổi trưa: ひる
Giờ học: じゅぎょう ➙ Bài kiểm tra: テスト
Địa điểm
Ngân hàng: ぎんこう
Nhà thi đấu: たいいくかん
Thư viện: としょかん
Bệnh viện: びょういん
Bưu điện: ゆうびんきょく
Thời gian
Thời gian: じかん
Ngày nghỉ / Kì nghỉ: やすみ
~ giờ: ~じ
~ phút: ~ふん
~ giờ rưỡi: ~じはん
Thứ ~: ~ようび
私のスケジュール
Món ăn / Địa điểm
Biển: うみ
Công viên: こうえん
Rượu (Nhật):(お)さけ
Xe buýt: バス
Sushi: (お)すし
Cơm hộp: (お)べんとう
Lễ hội:(お)まつり
Tiệc: パーティー
Tiệc nướng ngoài trời: バーベキュー
Pháo hoa: はなび
Hoa anh đào: さくら
Du lịch / Hoạt động
Kế hoạch: スケジュール
Việc làm thêm: アルバイト
Trượt tuyết: スキー
Ở với gia đình bản địa: ホームステイ
Đi: いきます
Về: かえります
Uống: のみます
Ăn: たべます
Xem: みます
Làm, chơi: します
Chơi trượt tuyết: スキーをします。
Hay quá nhỉ: いいですね
Ơ / Hả?:えっ
Chà / Wow: へえ
Thời điểm / Thời gian
Mùa hè: なつ
Mùa thu: あき
Mùa xuân: はる
Mùa đông: ふゆ
1 năm: いちねん
Tuần lễ vàng: ゴールデンウイーク
どんな毎日?
Thời gian
Buổi sáng: あさ
Buổi tối: よる
Hàng ngày: まいにち
Hàng sáng: まいあさ
Mỗi tối: まいばん
Bữa sáng: あさごはん
Bữa trưa: ひるごはん
Địa điểm
Nhà: うち
Công ty: かいしゃ
Trường học: がっこう
Cừa hàng tiện lợi: コンビニ
Sữa bò: ぎゅうにゅう
Hoa quả: くだもの
Salad: サラダ
Pho - mát: チーズ
Free-time
Internet: インターネット
Báo: しんぶん
TV: テレビ
CD: シーディー
DVD: ディーブイディー
Hoạt động
Mua: かいます
Nghe: ききます
Làm việc: はたらきます
Đọc: よみます
Ngủ: ねます
Học bài: べんきょうします
Tới / Đến: きます
いま、9じ20ぷんです。Bây giờ là 9 giờ 20 phút
Ngắm hoa (anh đào): (お)はなみ