Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
第3課 ことば (Noun (さくら Hoa anh đào, (お)さけ Rượu (Nhật), (お)すし Món sushi, バス Xe…
第3課 ことば
-
Verb
-
-
-
-
-
-
-
-
はたらきます Làm việc, lao động
-
-
べんきょうします Học, học bài, học tập
-
-
-
-
Place
たいいくかん Nhà thi đấu, Nhà tập thể dục
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-