Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Lesson 3 - スケジュール - Lịch trình (Địa điểm (ベトナム ー Việt Nam, 日本 ー Nhật Bản,…
Lesson 3 - スケジュール - Lịch trình
Thời gian / Mùa
~ じ ー ~ giờ
~ ふん / ぷん ー ~ phút
やすみ - Ngày nghỉ / ngày lễ
~ ようび ー Thứ ~
あした ー Ngày mai
Mùa
なつ ー Mùa hè
はる ー Mùa xuân
秋 ー あき ー Mùa thu
こんばん - Tối nay
毎日 ー まいにち ー Hàng ngày
毎晩 ー まいばん ー Mỗi tối
Động từ
べんきょ ー Học
のみます ー Uống
いきます ー Đi
します ー Làm / chơi
たべます ー Ăn
読みます ー よみます ー Đọc
おきます ー Thức dậy
Địa điểm
ベトナム ー Việt Nam
日本 ー Nhật Bản
うち ー Nhà
しょくどう ー Căng tin
たいいくかん ー Nhà thi đấu
こうえん ー Công viên
銀行 ー ぎんこう ー Ngân hàng
スーパー ー Siêu thị
郵便局 ー ゆびんきょく ー Bưu điện
学校 ー がっこう ー Trường học
図書館 ー としょかん ー Thư viện
Danh từ
パーティー ー Buổi tiệc
バス旅行 - Chuyến xe buýt
Danh từ chỉ hoạt động
いき ー Đi
のみ ー Uống
サッカー ー Bóng đá
読み ー よみ ー Đọc
かいしゃ ー Công ty
せんせい ー Thầy giáo
くつや ー Giày dép
Tシャツ ー Áo thun
新聞 ー しんぶん ー Báo
テニス ー Tennis
Đồ ăn, đồ uống, đồ vật
ビール ー Bia
べんとう ー Hộp cơm trưa
パソ ー Bánh mì
卵 ー たまご ー Trứng
酒 ー さけ ー Rượu