Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
第3課 こと ば
(グエンミントゥエ) (THINGS TO DO :check: (スキー Trượt tuyết, パーティー Bữa…
第3課 こと ば
(グエンミントゥエ)
-
PLACES :check:
-
たいいくかん Nhà thi đấu, Nhà tập thể dục
-
-
-
-
-
-
-
-
THINGS TO DO :check:
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
はたらきます Làm việc, lao động
-
-
-
べんきょうします Học, học bài, học tập
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-