Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
L3_スケジュール_Lịch trình (Thời gian, mùa (ごご - 午後:Buổi chiều / PM, ひる - 昼:Buổi…
L3_スケジュール_Lịch trình
Thời gian, mùa
ごご - 午後:Buổi chiều / PM
ひる - 昼:Buổi trưa
ごぜん - 午前:Buổi sáng / AM
じゅぎょう - 授業:Giờ học
いま - 今: bây giờ
じかん - 時間:Thời gian / Giờ giấc
やすみ - 休み:Nghỉ / Ngày nghỉ
~じ - ~時:~ giờ
~ふん - ~分:~ phút
~じはん - ~時半:~ giờ rưỡi
~ようび - ~曜日:Thứ ~
いちねん - 1年:1 năm
はる - 春:Mùa xuân
なつ ー 夏:Mùa hè
あき ー 秋:Mùa thu
ふゆ - 冬:Mùa đông
ゴールデンウイーク:Tuần lễ vàng
あさ - 朝:Buổi sáng
よる - 夜:Buổi tối, đêm
まいにち - 毎日:Hàng ngày
まいあさ - 毎朝:Hàng sáng
まいばん - 毎晩:Mỗi tối
あさごはん - 朝ご飯:Bữa sáng
ひるごはん - 昼ご飯:Bữa trưa
Động từ chỉ hoạt động
たべます - 食べます:Ăn
のみます - 飲みます 「飲む」:Uống
かえります - 帰ります 「帰る」:Về, trở về
いきます - 行きます 「行く」:Đi
みます - 見ます 「見る」:Xem, nhìn
します 「する」:Làm, chơi
スキーをします:Chơi trượt tuyết.
かいます - 買います 「買う」:Mua
ききます - 聞きます 「聞く」:Nghe
はたらきます - 働きます 「働く」:Làm việc, lao động
よみます - 読みます 「読む」:Đọc
ねます - 寝ます 「寝る」:Ngủ
べんきょうします -勉強します 「勉強する」:Học, học bài, học tập
きます - 来ます 「来る」:Tới, đến
Đồ ăn, đồ uống, đồ vật
(お)さけ - (お)酒:Rượu (Nhật)
さくら - 桜:Hoa anh đào
(お)すし:Món sushi
バス:Xe buýt
(お)べんとう - (お)弁当:Cơm hộp
ぎゅうにゅう - 牛乳:Sữa bò
くだもの - 果物:Hoa quả, trái cây
サラダ:Món salad
チーズ:Pho-mát
インターネット:Mạng internet
しんぶん - 新聞:Báo, tờ báo
テレビ:Ti vi
CD - シーディー:CD
DVD - ディーブイディー:DVD
Địa điểm
びょういん - 病院 :Bệnh viện
ゆうびんきょく - 郵便局:Bưu điện
としょかん - 図書館:Thư viện
うみ - 海:Biển
たいいくかん - 体育館:Nhà thi đấu, Nhà tập thể dục
こうえん ー 公園:Công viên
うち - 家:Nhà, ngôi nhà
かいしゃ - 会社:Công ty
がっこう - 学校:Trường học
コンビニ:Cửa hàng tiện lợi
Danh từ chỉ hoạt động
スケジュール:Kế hoạch, lịch
スキー:Trượt tuyết
テスト:Bài kiểm tra
パーティー:Bữa tiệc
バーベキュー:Tiệc nướng ngoài trời
はなび - 花火:Pháo hoa
ホームステイ:Ở cùng gia đình bản địa
(お)はなみ - (お)花見:Ngắm hoa (anh đào)
(お)まつり - (お)祭り:Lễ hội
Khác
いいですね:Hay quá nhỉ!
えっ:Ơ! / Hả
へえ:Chà / Wow
なに ー 何:Cái gì
なにも - 何も:Cái gì cũng…
どこ(へ)も:Đâu cũng…