Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
スケジュール_ Lịch trình (Thời gian, mùa (いま_Bây giờ, ごぜん_Buổi sáng/AM, ごご_Buổi…
スケジュール_ Lịch trình
-
Động từ chỉ hoạt động
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
はたらきます_Làm việc, lao động
べんきょうします_Học, học bài, học tập
-
-
-
Địa điểm
-
たいいくかん__Nhà thi đấu, Nhà tập thể dục
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-