Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
L3_スケジュール_Lịch trình (Thời gian, mùa (午後 (ごご):Buổi chiều / PM
(Gogo), 午前…
L3_スケジュール_Lịch trình
Thời gian, mùa
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
夜(よる):Buổi tối, đêm(Yoru)
-
-
-
-
-
danh từ chỉ hoạt động
スケジュール:Kế hoạch, lịch(Sukejūru)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
đồ ăn, đồ uống, đồ vật
-
果物 :(くだもの)Hoa quả, trái cây(Kudamono)
-
-
新聞 (しんぶん):Báo, tờ báo(Shinbun)
-
-
-
Động từ chỉ hoạt động
-
-
働きます[働く](はたらきます)Làm việc, lao động(Hatarakimasu)
-
-
勉強します[する](べんきょうします):Học, học bài, học tập(Benkyōshimasu)
来ます[来る] // きます[くる]Tới, đến(Kimasu [kuru])
Địa điểm
-
-
-
-
-
体育館(たいいくかん):Nhà thi đấu, Nhà tập thể dục(Taiikukan)
-