Các từ liên quan đến COVID-19

symptom : triệu chứng,

🤒

🤧

😷

evidence : bằng chứng, 🔍

droplet : giọt dịch, 💦

summarize : tóm tắt, tổng kết, 📌

quarantine : cách ly (người khỏe), 🏡

isolate : cách ly (người yếu), 🏥

, image

germ : phôi, mầm bệnh

replicate : tái tạo, 👥

pandemic : đại dịch đại dịch corona

outbreak : bùng phát bùng phát dịch COVID-19

asymptomatic : không mang triệu chứng, ˌeɪ.sɪmp.təˈmæt.ɪk

acronym : từ gồm chữ đầu từ viết tắt, 🇸 🇴 🇸

infectious = contagious : lây nhiễm, lây nhiễm

rapid : nhanh, 🏃

disease : bệnh, 😷

thermometer : nhiệt kế, 🌡

resistance : sức đề kháng, 🛡

thermal : nóng, 🔥

malaise : tình trạng khó chịu, 😫

gasp : thở hổn hển, 😯😲

phlegm : đờm,🤤

immune : miễn dịch, hệ miễn dịch

antiseptic solution : dung dịch sát khuẩn, ⚗

sanitizer : phương tiện sát trùng, 🚿

incubation : thời kì ủ bệnh, 😕

respiratory : thuộc hô hấp, 🤧😤

estimate : ước tính, 📉📈📊➗➖➕✖️🔢