Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
L3 (Địa điểm, nơi chốn (ぎんこう: ngân hàng, としょかん: thư viện, びょういん: bệnh viện…
L3
-
động từ chỉ hoạt động
-
べんきょうします: học, học bài, học tập
-
-
はたらきます: làm việc, lao động
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Đồ vật, vật dụng, phương tiện truyền thông
-
-
-
-
-
phát biểu cảm nghĩ, cảm xúc
-
-
-
-