Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
L3_スケジュール_Lịch trình (Thời gian, mùa (いま:bây giờ, ごぜん:buổi sáng, ごご:buổi…
L3_スケジュール_Lịch trình
-
-
Địa điểm:
-
たいいくかん:Nhà thi đấu, tập thể dục
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
động từ chỉ hoạt động
-
-
-
-
-
-
-
-
-
はたらきます:làm việc, lao đông
-
-
-
-