Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Words (24) (curry : cà ri, ˈkʌr.i, 🍛, sympathetic : đồng cảm, 🙍, plant…
Words (24)
-
sympathetic : đồng cảm, 🙍
plant-eater = herbivore : động vật ăn cây cỏ, 🌿🌱
omnivore : động vật ăn tạp, 🌿🌱🍗🍖
carnivore : động vật ăn thịt, 🍗🍖
summarize = abbreviate: rút gọn, tóm tắt, 📝
initial : ban đầu, ☁️🌧️⛈️
scaly : có, xếp như vảy, 🐠🐟
-
harvest : gặt hái, thu hoạch, 🌾🌽🥕
veteran : cựu chiến binh, ️🎖️
aggressive : hung hăng, hung hãn, 💣🔫🗡🔪
-
paleontologist : nhà cổ sinh vật học, ⚱🗝🔑
-
pursuit : sự đuổi theo, truy nã, 👮🏻💂🏻🔫
recruit : tuyển, lính mới, tân binh, ri'kru:t, 🤠🕴️🏻
arcade : đường có mái vòm, dãy cuộn, 🕰
triceratops : khủng long 3 sừng, traɪˈse.rə.tɒps,🐗
-
-
-
compliment : lời khen, ca tụng, ️🏆️🎷️🎺
emphasize : nhấn mạnh, ˈem.fə.saɪz, 📍📌🔖🏷