Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Language learning theory Introduction (Terms (Learn: học (formal learning,…
Language learning theory Introduction
Terms
Languages: các loại ngôn ngữ khác nhau
Learn: học
formal learning
informal learning
learning: nhận biết sự thay đổi (nhận thức)
rote learning
meaningful/active learning: học kiến thức liên kết được với kiến thức cũ
Language: ngôn ngữ
essettialist ontology: aset of rules
include systems and subsystems
in the mind
Non-essentialist ontology
a process
meaning making, social practice
performance
Fist language L1
Second language L2 / additional language
Acquisition: thụ đắc
gắn bó với quá trình learning
native vs non-native: debatable
Applied Linguistics
turns
cognitive
social
discursive : discuss
bi/multilingual
chuyển di tiêu cực, dạy tiếng anh băng tiếng việt => lẫn lộn => không popular nữa
dùng tiếng việt tùy mục đích
translanguaging : use of language là 1 quá trình
Learning and teaching language is complex and multi-faceted
CONTEXT-BASED