Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Cụm từ (Khác nhau (join : gia nhập để làm 1 thành viên, join in : tham gia…
Cụm từ
-
-
-
strict with sb : nghiêm khắc, ️🥋💼🕴️🤺
surprised at sth : ngạc nhiên, 😯😲😄
make sth up : bịa truyện ,làm hòa, trang điểm, 💅🤝🗣️
prevention is better than a cure : phòng ngừa tốt hơn là chữa bệnh, 💊🌡
encourage sb to do sth : khuyến khích, ✊🏻👌🏻👍🏻🎇🎆️🎊️🎉
intention of : mục đích, ý định, 🤔💡
-
to be in the limelight : thu hút chú ý ,💡
take a trip, stroll down memory lane : nhớ về kỉ niệm trước, 🤔
crank out sth : sản xuất, tạo ra đều đặn, liên tục, 📠
Khác
know the ropes : thông thạo cách làm, 🛠
learn the ropes : học cách làm, 📝
line of work : nghề nghiệp, 🕴️🏻
put sth/ Vto be on the back burner : tạm dừng 1 việc vì ko quan trọng, 🙅🏻
-
intention of/to : ý định làm gì, 🤔