Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ vựng (41) (ecstasy : sự giãn phình, thuốc lắc, ˈek.stə.si, 😤, row :…
Từ vựng (41)
ecstasy : sự giãn phình, thuốc lắc, ˈek.stə.si, 😤
-
-
molly : người đàn ông ẻo lả (gay) , 👱💅
-
consume : thiêu, đốt, dùng, kənˈsjuːm, 🛍️️🛒👛💼
appoint : bổ nhiệm, quy định, 📑📊📋🗂🕴️
epidemic : bệnh dịch, ep.ɪˈdem.ɪk, 😷🤒🤧🤕💊🌡💉
precious : quý giá, ˈpreʃ.əs, 💎🔮💲💱💷💶💴💵⚱🏺📿💍👑️🏆️🥉️🥈️🥇️🏅️🎖️🎁👛👜💼
-
principal : chính, cốt yếu,🔑🗝
graze : chăn thả, lướt qua, làm xước tay,
blame : lời trách mắng, khiển trách, 😠
semester : học kỳ, lục cá nguyệt, 'semester, 🎓
-
cattle : gia súc, 🐥🐣🐤🐴😺🐷🐦🦆🐕🐓🐔🦃
diverse : đa dạng, daɪˈvɜrs, 📱💻🖥☎📟
boar : lợn lòi đực, bɔ:, 🐗
reticent : kín đáo, dè dặt, ´retisənt, 💬🤐😶😐
hollow : trống rỗng, đói, 📭😋🤤️🛒️🥅🍽🖥💻🕳🗑
neglect : xao lãng, nɪˈɡlekt, 🙄😒🙍🤦
-
-
carve : khắc, tạc, chạm, đục, ka:v
-
-
-
statistics : thống kê (n), stə´tistiks, 📊📑🔍📐📰
riot : gây hỗn loạn, 'raiət, ️🎊️🎉️🎈🍻🥂🍾📢📣🚬🔈
phenomenal : thuộc hiện tượng, kì lạ, fi´nɔminəl,🔭🔬
-
gobble : kêu gộp gộp của gà tây, 🐔🐥🐣🐤🍗
-
shepherd : người chăn cừu, ´ʃefəd, 🐑🚜
steep : dốc, dốc đứng, ⛰🏔🗻🌉🌁
polish : nước/người Ba Lan, 🇵🇱
appalling : kinh hoàng, ə´pɔ:liη, 😱😰😨
gullible : khờ dại, ´gʌlibl
-
linguistics : ngôn ngữ học , ling´wistiks, 🇧🇹 🇮🇲 🇨🇩 🇧🇦 🇸🇦 🇸🇨 🇻🇳
affair : việc, ə'feə, 🖥💻📱⌨🖨🖱
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-