Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Cụm từ (22) (put out : dập tắt lửa/thuốc (put) :fire:, keep off : tránh xa…
Cụm từ (22)
-
-
-
call off : hoãn, hủy bỏ (call) 🙅
-
leave out : bỏ đi, xóa (leave) 🚶
deal with : đề cập, cư xử, đối phó (deal) 🤝
-
-
-
-
go over : xem xét lại, kiểm tra lại (go) :check:
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-