Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Words I use when I write paragraphs (20) (scrumptious : hảo hạng,…
Words I use when I write paragraphs (20)
scrumptious : hảo hạng
financial : thuộc về tài chính, fai'næn∫l
decay : tình trạng sa sút, suy tàn
crack : vết nứt
enamel : men, lớp men, i'næml
untapped : chưa dùng/khô(củi)/khai thác
optimistic : lạc quan, yêu đời
reflect : phản chiếu/xạ/hồi
grocery : hàng tạp hóa/ thực phẩm phụ
majority : phần lớn, đa số, mə'dʒɔriti
communicate : giao tiếp, truyền đạt, kə'mju:nikeit
election : cuộc bầu cử, i´lekʃən
ignore : lờ đi, phớt lờ, ig'no:(r)
invest : đầu tư, in'vest
assignment : sự giao việc/phân công
development : sự trình bày/thuyết minh/bày tỏ, di’velәpmәnt
lease : cho thuê/thuê (hợp đồng, etc), li:s
require : đòi hỏi, yêu cầu
operate : hoạt động ,'ɔpəreit
annual : hằng/từng năm,' ænjuəl