Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Words in songs, talks (23) (relief : sự cứu tế, trợ cấp, rɪˈliːf, maintain…
Words in songs, talks (23)
relief : sự cứu tế, trợ cấp, rɪˈliːf
maintain : giữ gìn, bảo dưỡng, meɪnˈteɪn
modicum : số lượng ít ỏi, ˈmɒd.ɪ.kəm
privacy : sự riêng tư, ˈpraɪ.və.si
thrill : run lên vì sợ, rùng mình
cynical (a) : hoài nghi, ˈsɪn.ɪ.kəl
-
-
-
-
prayer : lời cầu nguyện, preər
-
destiny : số phận, ˈdes.tɪ.ni
-
leap : nhảy qua, nhảy lên
delicate : nhẹ nhàng, ˈdel.ɪ.kət
rumor : tin/ lời đồn, ˈrumər
engagement : sự hứa hôn, sự hứa hẹn, in´geidʒmənt
propose : đề nghị, đề xuất, prəˈpəʊz
lesbian : người đàn bà đồng tính, ˈlez.bi.ən
-
-
lash : cái roi/ đánh, quất