Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Hải Anh - lớp 12a2 (ENDANGERED SPECIES (VOCABULARY (Biodiversity (n) : đa…
Hải Anh - lớp 12a2
ENDANGERED SPECIES
VOCABULARY
Biodiversity (n) : đa dạng sinh học
Evolution (n) : sự tiến hóa
Extinct (a) : tuyệt chủng
Poach (v) : săn trộm
Rhino (n) : hà mã
Survive (n) : sống sót
Vulnerable: dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm
Sea turtle (n) rùa biển
Habitat (n): môi trường sống
Conservation (n): sự bảo tồn
Endangered species : loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
PRONUNCIATION
/ə/ or /ɔ:/ + vowel => /r/
-r/-re + vowel => /r/
GRAMMAR
The Future Perfect
Form
(+) S + will + have + PII
(-) S + will + not + have + PII
(?) Will + S + have + PII ?
Uses
To talk about an action that will finish before a certain time in the future
To talk about an action that will be completed before another event takes place
To express conviction that something happened in the near past
Signs
by + future time
by