Coggle requires JavaScript to display documents.
1. social services: cơ quan dịch vụ xã hội
27. the grass roots: tầng lớp thấp
3. social conscience: ý thức xã hội
7. minority groups: dân tộc thiểu số
4. social networking site: trang mạng xã hội
23. social mobility: sự dịch chuyển xã hội
5. social and community centres: trung tâm văn hóa cộng đồng
22. an egalitarian society: xã hội bình đẳng
6. a multicultural society: xã hội đa văn hóa
28. industrial action: đình công
29. a sit-in: cuộc biểu tình ngồi
25. sweated labour: lao động chân tay
30. an out cry (at/over/against st): sự phản đối kịch liệt, sự la ó.
24. the migration of labour: sự dịch chuyển lao động
9. to discriminate (on the grounds of st): phân biệt.
10. constitue/be a form of racial/ race discrimination: phân biệt chủng tộc.
8. segregate sb (from sb): cô lập một ai đó
11. colour bar: rào cản màu da.
2. domestic violence: bạo lực gia đình
19. to be poverty-stricken: có hoàn cảnh kinh tế đặc biệt khó khăn
20. economic migrants: di dân kinh tế
21. the consumer society: xã hội tiêu thụ
26. socio-economic changes: các thay đổi về xã hội kinh tế
15. (to be)prejudiced (against/in favour of sb/st): có định kiến chống lại/ủng hộ người/việc nào đó
16. to intergrate into society: hòa nhập vào xã hội
17. (to be) socially acceptable: được xã hội chấp nhận
18. to develop social skills: phát triển các kỹ năng xã hội
13. to grant refugee status: được trao quyền tị nạn.
14. to deport sb: trục xuất ai đó.
12. asylum seeker: người xin tị nạn