Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
NGÔN NGỮ HÌNH ẢNH (Không gian (Sâu / phẳng / giới hạn / mơ hồ, Đóng / mở,…
NGÔN NGỮ HÌNH ẢNH
Không gian
Sâu / phẳng / giới hạn / mơ hồ
Đóng / mở
Tỉ lệ không gian %
Chia cắt không gian
Mầu - Sắc
Saturation / Desaturation / Value Sáng/ Value Tối
Mono tone / Tone sure tone / Bổ túc / Nóng lạnh
Tương phản
Chuyển động
Chuyển động của mắt người xem
Chuyển động của đối tượng trong khung hình
Chuyển động của camera
Hình - Nét
Tròn / Vuông / Tam giác
Thẳng / Cong / Chuyển Động
Dày / mảnh / ngắn / dài
Nhịp điệu
Cường độ
Tốc độ
Ánh sáng
bộc lộ đối tượng / không bộc lộ đối tượng
Hướng
Thuận / Ngược (8 hướng)
Visual comunication
Visual Storytelling
TƯƠNG ĐỒNG
TƯƠNG PHẢN
TIÊU CỰC
TÍCH CỰC
ÍT NĂNG LƯỢNG
NHIỀU NĂNG LƯỢNG
VUI
BUỒN